Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 01-12-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 11:05 18/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 76 ngoại tệ tăng giá, 61 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 65 ngoại tệ tăng giá và 101 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,602.00 -258.00 | 16,732.00 -198.00 | 17,324.00 154.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,626.00 241.17 | 17,726.00 165.56 | 17,930.00 -180.92 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -25,208.00 | 25,234 -79.00 | 26,054 241.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,508.00 2,508.00 | 2,508.00 -941.00 | 2,993.00 -628.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,646.33 -3.67 | 3,783.27 -68.73 |
Euro | EUR | 27,355 54.00 | 27,465 84.00 | 27,883 -258.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,364 -159.00 | 30,599 26.00 | 31,504 -29.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 2,966.00 74.00 | 0.00 -3,103.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.55 | 1.61 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 311.99 1.99 | 324.23 2.23 |
Yên Nhật | JPY | 218.12 3.64 | 220.10 3.45 | 223.64 -2.01 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.69 | 0.00 -5.75 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -19.08 | 20.39 0.51 | 22.62 0.06 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,585 | 78,551 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.35 0.06 | 2.50 0.21 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,068.00 | 1,111.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,322.00 5,322.00 | 0.00 -5,619.87 | 5,815.53 77.16 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 60.00 | 62.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,572.00 3.00 | 2,646.00 -3.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,610.00 -529.00 | 15,930.00 15,930.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 474.00 -2.00 | 493.00 -13.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 275.00 -27.44 | 351.00 13.99 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,154.87 | 6,396.38 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,689.00 64.00 | 2,739.00 -141.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,023.00 149.00 | 17,091.00 47.00 | 17,447.00 -186.00 |
Bạc Thái | THB | 711.33 -7.41 | 755.67 29.67 | 779.33 -11.20 |
Đô la Đài Loan | TWD | 734.91 734.91 | 0.00 | 830.85 830.85 |
Đô la Mỹ | USD | 23,032 12.00 | 23,042 -8.00 | 23,227 -3.00 |
Vàng SJC | XAU | 5,292,000 | 5,280,000 | 5,358,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,360.00 | 1,414.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.