Tỷ giá BIDV (BIDV) ngày 01-12-2020 - Cập nhật lúc 11:05 18/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 01-12-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 11:05 18/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 76 ngoại tệ tăng giá, 61 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 65 ngoại tệ tăng giá và 101 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,602.00 16,732.00 17,324.00
Đô la Canada CAD 17,626.00 17,726.00 17,930.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 25,234 26,054
Nhân Dân Tệ CNY 2,508.00 2,508.00 2,993.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,646.33 3,783.27
Euro EUR 27,355 27,465 27,883
Bảng Anh GBP 30,364 30,599 31,504
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,966.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.55 1.61
0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 311.99 324.23
Yên Nhật JPY 218.12 220.10 223.64
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 20.39 22.62
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,585 78,551
Kip Lào LAK 0.00 2.35 2.50
Mexico Peso MXN 0.00 1,068.00 1,111.00
Ringit Malaysia MYR 5,322.00 0.00 5,815.53
Nigeria naira NGN 0.00 60.00 62.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,572.00 2,646.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,610.00 15,930.00
Peso Philippin PHP 0.00 474.00 493.00
Rúp Nga RUB 0.00 275.00 351.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,154.87 6,396.38
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,689.00 2,739.00
Đô la Singapore SGD 17,023.00 17,091.00 17,447.00
Bạc Thái THB 711.33 755.67 779.33
Đô la Đài Loan TWD 734.91 0.00 830.85
Đô la Mỹ USD 23,032 23,042 23,227
Vàng SJC XAU 5,292,000 5,280,000 5,358,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,360.00 1,414.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 32 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 872,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,943 28,420
GBP 31,406 32,741
JPY 158.48 167.74
HKD 3,179.47 3,314.60
AUD 16,542.79 17,245.90
CAD 18,212 18,986
RUB 0.00 294.77
Cập nhật lúc 11:05 18/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021